Website: www.nguyenlieulammypham.com.vn - www.hoclammypham.com.vn - www.nguyenlieumypham365.com
Địa Chỉ : 012 – Chung cư Kim Sơn 1, 96/9 Đặng Thuỳ Trâm, Phường 13, Bình Thạnh,TP.Hồ Chí Minh
Liên hệ khoá học: | 093.215.9729 (Viber – Zalo) |
Liên hệ mua lẻ: | 0834.71.55.78 – 090.259.7208 (Viber – Zalo) |
Liên hệ mua sỉ : | 093.215.9729 |
MÃ SP | DẦU NỀN LÀM MỸ PHẨM | DẦU NỀN LÀM MỸ PHẨM | XUẤT XỨ | Giá (VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 ml | 100 ml | 500 ml | 1 Lít | 5 Lít | ||||
00001 | Dầu Hạnh Nhân | Almond Oil | Tây Ban Nha | 22.000 | 35.000 | 142.000 | 225.000 | 215.000/Lít |
00002 | Dầu Jojoba | Jojoba Oil | France | 40.000 | 70.000 | 305.000 | 540.000 | 530.000/Lít |
00003 | Dầu Olive | Olive oil | Tây Ban Nha | 20.000 | 30.000 | 130.000 | 220.000 | 210.000/Lít |
00004 | Dầu Hạt Nho | Grape seed oil | France | 19.000 | 30.000 | 135.000 | 210.000 | 200.000/Lít |
00005 | Dầu Castor | Castor Oil | France | 21.000 | 30.000 | 125.000 | 220.000 | 210.000/Lít |
00006 | Dầu Cám Gạo | Rice Bran Oil | US | 20.000 | 32.000 | 110.000 | 200.000 | 190.000/Lít |
00007 | Dầu Dừa Ép Lạnh | Coconut oil | Việt Nam | 30.000 | 50.000 | 140.000 | 210.000 | 200.000/Lít |
00008 | Dầu Quả Bơ | Avocado Oil | Tây Ban Nha | 35.000 | 55.000 | 160.000 | 235.000 | 225.000/Lít |
00009 | Dầu Hướng Dương | Sunflower Oil | France | 19.000 | 30.000 | 115.000 | 190.000 | 180.000/Lít |
00010 | Dầu Argan | Argan Oil | France | 80.000 | 140.000 | 530.000 | 870.000 | 860.000/Lít |
00011 | Dầu Dừa Vàng | Coconut oil | Việt Nam | 25.000 | 40.000 | 90.000 | 155.000 | 145.000/Lít |
00012 | Dầu Nụ Tầm Xuân | Rosehip Oil | US | 105.000 | 190.000 | 610.000 | 1.110.000 | |
00013 | Dầu Hạt Mỡ | Shea Oil | France | 75.000 | 350.000 | 600.000 | ||
00014 | Dầu Mù U | Tamanu Oil | Tây Ban Nha | 60.000 | 190.000 | 360.000 | ||
00015 | Dầu Trái Mơ | Apricot Kernel Oil | Tây Ban Nha | 35.000 | 125.000 | 200.000 | ||
00016 | Dầu Cọ | Palm Oil | Tây Ban Nha | 20.000 | 35.000 | 100.000 | 150.000 | 140.000/Lít |
00017 | Dầu Gấc | Việt Nam | 60.000 | 110.000 | 450.000 | 810.000 | ||
00018 | Dầu Hoa Trà | Camellia Oil | Nhật Bản | 30.000 | 50.000 | 160.000 | 260.000 | 250.000/Lít |
MÃ SP | NGUYÊN LIỆU LÀM MỸ PHẨM | XUẤT XỨ | Giá (VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 G | 100 G | 500 G | 1 KG | 5 KG | |||
01001 | Bơ shea ( Shea butter) | US | 15.000 | 25.000 | 105.000 | 210.000 | 200.000/Kg |
01006 | Bơ Shea Thô | US | 17.000 | 32.000 | 145.000 | 260.000 | 230.000/Kg |
01002 | Bơ ca cao | Việt Nam | 45.000 | 155.000 | 280.000 | ||
01003 | Sáp đậu nành | US | 36.000 | 150.000 | 270.000 | ||
01004 | Sáp ong | ĐỨC | 15.000 | 25.000 | 100.000 | 185.000 | 180.000/Kg |
01005 | Sáp candellila | US | 60.000 | 250.000 | 450.000 | ||
01007 | Sáp carnauba | US | 65.000 | 230.000 | 410.000 | 385.000/Kg | |
01008 | Bơ Xoài (Mango Butter) | US | 45.000 | 195.000 | 380.000 | ||
01009 | Prolipid 141 | US | 135.000 | ||||
01010 | Bơ Đậu Nành | US | 45.000 | 150.000 | 250.000 | ||
01012 | Sáp Ceresin | Nhật | 90.000 | 350.000 | 600.000 |
STT | MÃ SP | TÊN BAO BÌ MỸ PHẨM | HÌNH ẢNH | QUY CÁCH | Giá (VNĐ) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1-29 | 30-99 | 100-500 | |||||
1 | SDE101 | Thỏi son đen 3.5g | ![]() |
Thỏi | 1.900 | 1.700 | 1.500 |
2 | STA101 | Thỏi son trắng 3.5g | ![]() |
Thỏi | 1.900 | 1.700 | 1.500 |
3 | STO101 | Thỏi son nhựa trong 3.5g | ![]() |
Thỏi | 1.900 | 1.700 | 1.500 |
4 | SSDN1 | Thỏi son đen lùn nắp trong 2g | ![]() |
Thỏi | 2.500 | 2.000 | 1.500 |
5 | SSXN1 | Thỏi son xanh lùn nắp trong 2g | ![]() |
Thỏi | 2.900 | 2.700 | 2.500 |
6 | SHO302 | Thỏi son hồng nắp trong | ![]() |
Thỏi | 2.900 | 2.700 | 2.500 |
7 | SNL101 | Thỏi son nước cao cấp 7ml | ![]() |
Thỏi | 8.000 | 7.000 | 6.000 |
8 | SKN101 | Thỏi son kem 10g | ![]() |
Thỏi | 6.000 | ||
9 | MAY001 | Thỏi son khuôn - Thỏi son MAC đỏ | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
10 | MAY002 | Thỏi son khuôn - Đen tròn nhựa trong | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
11 | MAY003 | Thỏi son khuôn - Thỏi son bút chì mạ bạc | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
12 | MAY004 | Thỏi son khuôn - Thỏi son bút chì mạ vàng | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
13 | MAY005 | Thỏi son khuôn - Thỏi son đen vuông đai vàng | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
14 | MAY006 | Thỏi son khuôn - Thỏi son vuông xanh đen | ![]() |
Thỏi | 9.500 | 9.000 | 8.500 |
15 | SSD102 | Thỏi son đồng cao cấp | ![]() |
Thỏi | 15.000 | ||
16 | SSD103 | Thỏi son đen cao cấp | ![]() |
Thỏi | HẾT HÀNG | ||
17 | APR171 | Thỏi son xanh vuông | ![]() |
Thỏi | 7.500 | ||
18 | APR172 | Thỏi son đỏ vuông | ![]() |
Thỏi | 7.500 | ||
19 | MAY007 | Thỏi son handmade mẫu YSL | ![]() |
Thỏi | 10.500 | ||
20 | MAY008 | Thỏi son handmade vàng đen | ![]() |
Thỏi | 9.000 | ||
21 | MAS101 | Thỏi mascara | ![]() |
Thỏi | 8.000 | 7.000 | 6.000 |
22 | HSN5M | Hũ son nhỏ 5g | ![]() |
Hũ | 2.000 | 1.700 | 1.500 |
23 | HSN5T | Hũ son nhỏ 5g (Nhựa Trong) | ![]() |
Hũ | 2.000 | 1.700 | 1.500 |
24 | HKN102 | Hũ Kem Nhựa 15g | ![]() |
Hũ | 3.000 | 2.500 | 2.300 |
25 | HKN101 | Hũ nhựa trong 30g | ![]() |
Hũ | 4.000 | 3.500 | 3.000 |
26 | HKN201 | Hũ đựng kem nhựa trong cao cấp | ![]() |
Hũ | 7.000 | ||
27 | HKN204 | Hũ kem nhựa trung 100g | ![]() |
Hũ | 4.500 | 4.000 | 3.500 |
28 | HKTT01 | Hũ đựng kem 20g cao cấp | ![]() |
Hũ | 8.000 | 7.500 | |
29 | HKTT02 | Hũ đựng kem thuỷ tinh cao cấp | ![]() |
Hũ | 25.000 | ||
30 | HKTT03 | Hũ đựng kem 30g cao cấp | ![]() |
Hũ | 10.000 | ||
31 | HKTT05 | Hũ đựng kem 50g cao cấp | ![]() |
Hũ | 12.000 | ... | |
32 | HKL201 | Hũ kem lớn (200g) | ![]() |
Hũ | 14.000 | ||
33 | HKLC02 | Hũ kem lớn cao cấp (200g) | ![]() |
Hũ | 15.000 | ||
34 | HKLC03 | Hũ kem lớn cao cấp (200g) | ![]() |
Hũ | 17.000 | ||
35 | HKLC | Hũ đựng kem màu 300g | ![]() |
Hũ | 12.000 | ||
36 | HT10G | Hộp thiết 10g | ![]() |
Hộp | HẾT HÀNG | ||
37 | BL10 | Bi lăn 10ml nắp bạc | ![]() |
Bi Lăn | 4.000 | 3.500 | 3.200 |
38 | XPS101 | Chai xịt phun sương | ![]() |
Chai | 7.500 | ||
39 | CNG101 | Chai vòi nhỏ giọt cổ vàng 200ml | ![]() |
Chai | 11.000 | ||
40 | CNG102 | Chai vòi nhỏ giọt cổ vàng 50ml | ![]() |
Chai | 9.000 | ||
41 | CNG103 | Chai vòi nhỏ giọt vuông 150ml | ![]() |
Chai | 14.000 | ||
42 | CNG104 | Chai vòi nhỏ giọt cổ bạc 50ml | ![]() |
Chai | 10.000 | ||
43 | CNG105 | Chai vòi nhỏ giọt 150ml | ![]() |
Chai | 15.000 | ||
44 | CNG108 | Chai vòi nhỏ giọt 200ml - Màu cam | ![]() |
Chai | 12000 | ||
45 | CNG109 | Chai vòi nhỏ giọt 200ml - Màu tím | ![]() |
Chai | 12000 | ||
46 | SER101 | Chai xịt serum | ![]() |
Chai | 22.000 | ||
47 | SER102 | Chai đựng serum 10ml | ![]() |
Thỏi | 5.500 | ||
48 | TNM101 | Tuýp đựng mỹ phẩm | ![]() |
Tuýp | 7.000 | 6.000 | |
49 | CNH001 | Chai đựng nước hoa hình cô gái - CNH001 | ![]() |
Chai | 12.000 | ||
50 | CNH002 | Chai đựng nước hoa dây treo - CNH002 | ![]() |
Chai | 18.000 | ||
51 | CNH003 | Chai đựng nước hoa thân lùn - CNH003 | ![]() |
Chai | 10.000 | ||
52 | CNH05 | Chai đựng nước hoa dây treo - CNH005 | ![]() |
Chai | 18.000 | ||
53 | CNH06 | Chai đựng nước hoa dây treo - CNH006 | ![]() |
Chai | 18.000 | ||
54 | HMP101 | Hũ đựng mỹ phẩm 20g | ![]() |
Hũ | 8.000 | ||
55 | HDNL01 | Hũ đựng nguyên liệu mỹ phẩm 50g | ![]() |
Hũ | 8.000 | ||
56 | HDNL02 | Hũ đựng nguyên liệu mỹ phẩm 100g | ![]() |
Hũ | 18.000 |
MÃ SP | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN LẺ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|
LTT050 | Ly thuỷ tinh 50ml | 35.000 | |
LTT100 | Ly thuỷ tinh 100ml | 42.000 | |
LTT150 | Ly thuỷ tinh 150ml | N/A | |
LTT250 | Ly thuỷ tinh 250ml | 56.000 | |
LTT400 | Ly thuỷ tinh 400ml | N/A | |
LTT500 | Ly thuỷ tinh 500ml | 68.000 | |
LTT600 | Ly thuỷ tinh 600ml | 125.000 | |
DTT001 | Đũa khấy thuỷ tinh | 6.000 | ![]() |
STT | MÃ SP | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN LẺ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
1 | CTL200 | Cân tiểu ly 200g x0.01g | 145.000 | ![]() |
2 | CTL300 | Cân tiểu ly 300g x0.01g | 155.000 | ![]() |
3 | CTL600 | Cân tiểu ly 600g x0.01g | 255.000 | ![]() |
4 | CTL100 | Cân tiểu ly CnW 100g x0.01g | 255.000 | ![]() |
5 | CTL201 | Cân 200g Pocket nắp lật x0.01g | 315.000 | ![]() |
6 | CTL500 | Cân tiểu ly 500g | 205.000 | ![]() |
7 | CDT051 | Cân điện tử 5 Kg - Có tô | 295.000 | ![]() |
8 | CDT052 | Cân điện tử 5 Kg - Không có tô | 105.000 | ![]() |
9 | CDT071 | Cân điện tử 7 Kg - Có tô | 305.000 | ![]() |
10 | CDT072 | Cân điện tử 7 Kg - Không có tô | 115.000 | ![]() |
11 | CDT061 | Cân điện tử 6 Kg | 350.000 | ![]() |
12 | CTL202 | Cân tiểu ly 200g nắp lật x 0,01g | 365.000 | ![]() |
MÃ SP | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN LẺ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|
ONG001 | Ống bóp nhỏ giọt | 1.000 | ![]() |
GPH001 | Giấy quỳ | 10.000 | ![]() |
KH002 | Khay Đựng Son handmade | 65.000 | ![]() |
MAK | Máy khuấy mỹ phẩm 60W | 2.500.000 | ![]() |
MAK002 | Máy khuấy mỹ phẩm 100W | 3.500.000 | ![]() |
DCT001 | Dụng cụ chén trộn | 25.000 | ![]() |
MKM001 | Máy Khuấy Mini | 45.000 | ![]() |
KS4121 | Khuôn Inox 4 Lỗ | 1.300.000 | ![]() |
KS6121 | Khuôn Inox 6 Lỗ | N/A | |
KSV12 | Khuôn Son Inox 12 Lỗ | 1.650.000 | ![]() |
KSC121 | Khuôn Silicon 1 Lỗ | 60.000 | ![]() |
KSC122 | Khuôn Silicon 4 Lỗ | 215.000 | ![]() |
MÃ HÀNG | TÊN NGUYÊN LIỆU | ĐƠN VỊ (g,ml) | |||
---|---|---|---|---|---|
10 | 50 | 100 | 500 | ||
4002 | Nhũ hoá polawax | 60.000 | |||
4003 | Kẽm Oxit | 15.000 | 45.000 | 145.000 | |
4004 | Glycerin | 45.000 | 150.000 | ||
4005 | Vitamin B3 | 19.000 | 90.000 | 170.000 | |
4006 | Lunamer 60P | 70.000 | 135.000 | ||
4007 | PEG 40 | 50.000 | 90.000 | 350.000 | |
4008 | Vitamin E | 25.000 | 120.000 | 200.000 | |
4009 | Xút NaOH | 85.000 | |||
4010 | Xút KOH | 95.000 | |||
4011 | Axit Citric | 25.000 | 120.000 | ||
4012 | Axit Stearic | 55.000 | 225.000 | ||
4013 | Titanium | 30.000 | 80.000 | 150.000 | |
4014 | Bột Ca cao | 15.000 | |||
4015 | Allatoin | 30.000 | 190.000 | ||
4016 | Màu khoáng | 28.000 | 100.000 | 180.00 | 700.000 |
4017 | TALC | 30.000 | 120.000 | ||
4018 | Bột Trà Xanh Dưỡng Da | 70.000 | 300.000 | ||
4019 | Vitamin C | 25.000 | 90.000 | 170.000 | 500.000 |
4020 | Bùn Biển - Đất sét Kaolin | 55.000 | 150.000 | ||
4021 | Chất Chống Nắng UV Care | 35.000 | 220.000 | ||
4022 | Lunamer 42 CLT | 75.000 | 145.000 | 600.000 | |
4023 | Acid Salicilic | 35.000 | |||
4024 | Galaxy Cap SB | 30.000 | |||
4025 | Polyglycol 3000P | 90.000 | |||
4026 | Acnacidol | 140.000 | 400.000 | ||
4027 | Natrial (Chiết xuất men bia) | 85.000 | 400.000 | 550.000 | |
4028 | Mỡ Cừu | 30.000 | 120.000 | 225.000 | 1.100.000 |
4029 | XPEPU (Chiết xuất rong biển) | 35.000 | 280.000 | ||
4030 | Ste Ancohol | 60.000 | |||
4031 | Gelatin | 20.000 | 160.000 | ||
4032 | Mật Ong | N/A | |||
4033 | Hostapon® SCI-85 C | 50.000 | 80.000 | 350.000 | |
4034 | Propylen Glycol | 50.000 | 90.000 | ||
4035 | Sodium Latace | 25.000 | 50.000 | ||
4036 | PEG 7 Glycerin Cocaate | 25.000 | |||
4037 | Chiết Xuất Thông Đỏ | 2.800.000 | |||
4038 | Abutin | 290.000 | |||
4039 | Chiết Xuất Nha Đam | 15.000 | 70.000 | ||
4040 | Tea (Triethanolamine) | 80.000 | 150.000 | 750.00 | |
4041 | Baking Soda | 45.000 | |||
4042 | Xanthan Gum | 60.000 | |||
4043 | DM10 | 65.000 | |||
4044 | Đường Vàng Làm Mỹ Phẩm | 15.000 | 35.000 | ||
4045 | Bột Đất Sét Xanh | 45.000 | 155.000 | ||
4046 | Bột Đất Sét Hồng | 45.000 | 155.000 | ||
4047 | Bột Bắp | 19.000 | 55.000 | ||
4048 | Chất Tạo Ngọt | 15.000 | |||
4049 | Cát | 65.000 | |||
4050 | Galaxy 779 | 150.000 | |||
4051 | Petrolatum | 60.000 | |||
4052 | EG 981 | 300.000 | 550.000 | ||
4053 | N-Hance 4572 | 120.000 | |||
4054 | 60.000 | 30.000 | |||
4055 | EDTA | 30.000 | 1.500.000 | ||
4056 | Betain | 65.000 | |||
4057 | C2M | 65.000 | |||
4058 | E6DS | 25.000 | 100.000 | ||
4059 | 3140E | 30.000 | |||
4060 | 6060 | 30.000 | |||
4061 | PWW | 90.000 | |||
4062 | 9000 | 70.000 | |||
4063 | PG | 50.000 | |||
4064 | Acness | 140.000 | |||
4065 | EGDS | 30.000 | 180.000 | ||
4066 | Fil | 65.000 | |||
4067 | 400KC | 85.000 | |||
4068 | 6000P | 90.000 | |||
4069 | K30 | 290.000 | |||
4070 | Natrisol | 60.000 | |||
4071 | Hostapon® SG | 40.000 | |||
4072 | Hi-Foam | 30.000 | 100.000 | ||
4073 | Dung Môi | ||||
4074 | AVS | 1.600.000 | |||
4075 | Galsilk 700 | 250.000 | |||
4076 | PVP K30 | 750.000 | |||
4077 | C2M | ||||
4078 | Collagen Cá | 35.000 | |||
4079 | Hạt Vitamin | 370.000 | |||
4080 | Sáp Làm Son Thạch | 62.000 | 580.000 | 4.500.000 | |
4081 | Dung Môi Làm Son Thạch | 42.000 | 380.000 | 2.500.000 | |
4082 | Màu Làm Son Thạch | 81.000 | 750.000 | 4.500.000 | |
4083 | Hydrogenatecl Poly ISObutene | 450.000 | |||
4084 | Chiết Xuất Cúc La Mã | 90.000 | |||
4085 | Chiết Xuất Nhân Sâm | 120.000 | |||
4086 | Mash Ngũ | ||||
4087 | Bột Cám Gạo | 25.000 | 85.000 | ||
4088 | Ultrathix | 350.000 | |||
4089 | Sobowax AE | 120.000 | |||
4090 | Belsil 128 | 350.000 | |||
4091 | Belsil RSG 100 | 550.000 | |||
4092 | Muối Himalaya | 35.000 | 150.000 | ||
4093 | Cánh Hoa Mẫu Đơn Khô | 15.000 |
MÃ SP | TÊN SẢN PHẨM | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN LẺ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
H001 | Hương cam 10ml | Pháp | 35.000 | |
H002 | Hương dâu 10ml | 35.000 | ||
H003 | Hương trái cây 10ml | 35.000 | ||
H004 | Hương sữa 10ml | 35.000 | ||
H005 | Hương nho 10ml | 35.000 | ||
H006 | Hương Kiwi 10ml | 35.000 | ||
H007 | Hương việt quất 10ml | 35.000 | ||
H008 | Hương ổi 10ml | 35.000 | ||
H009 | Hương cola 10ml | 60.000 | ||
H010 | Hương chanh dây 10ml | 35.000 | ||
H011 | Hương Boss 10ml | 60.000 | ||
H012 | Hương Hoa Lài 10ml | 60.000 | ||
H013 | Hương Hoa Hồng 10ml | 70.000 | ||
H014 | Hương Bigbabol 10ml | 35.000 | ||
H015 | Hương Đào 10ml | 35.000 | ||
H016 | Hương Vani 10ml | 35.000 | ||
H017 | Hương Dandestine 10ml | 110.000 | ||
H018 | Hương Socola 10ml | 35.000 | ||
H019 | Hương Ngọc Lan 10ml | 60.000 | ||
H020 | Hương Sea Weed 10ml | 60.000 | ||
H021 | Hương Suger 10ml | 60.000 | ||
H022 | Hương Ly Ly 10ml | 60.000 | ||
H023 | Hương Echanter 10ml | 60.000 | ||
H024 | Hương Hoa Cúc 10ml | 60.000 | ||
H025 | Hương Dâu 10ml | 35.000 | ||
H026 | Hương Honey 10ml | 60.000 | ||
H027 | Hương Sola | 60.000 | ||
H028 | Hương San Hô | N/A | ||
H029 | Hương Bạc Hà | 35.000 | ||
H030 | Hương Trà Xanh | 60.000 | ||
H031 | Hương Cỏ | 60.000 | ||
H032 | Hương Gỗ Đàn Hương | 70.000 | ||
H033 | Hương Tabo | 60.000 | ||
H034 | Hương Hồng Phấn | 60.000 | ||
H035 | Hương Moonlight | 60.000 | ||
H036 | Hương Cỏ | 60.000 | ||
H037 | Hương Clandestine | 60.000 | ||
H038 | Hương Chanel | 60.000 | ||
H039 | Hương Lài | 60.000 |
Gía tinh dầu bán lẻ/10ml
MÃ SP | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN LẺ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|
TD001 | Tinh dầu oải hương | 60.000 | |
TD002 | Tinh dầu trái cây | 60.000 | |
TD003 | Tinh dầu hoa hồng | 205.000 | |
TD004 | Tinh dầu hoa sen | 205.000 | |
TD005 | Tinh dầu hoa trinh nữ | 205.000 | |
TD006 | Tinh dầu hoa lài | 70.000 | |
TD007 | Tinh dầu hoa huệ tây | ||
TD008 | Tinh dầu tràm | 70.000 | |
TD009 | Tinh dầu xả chanh | 70.000 | |
TD010 | Tinh dầu trà xanh | 205.000 | |
TD011 | Tinh dầu cam | 60.000 | |
TD012 | Tinh dầu bạc hà | 45.000 | |
TD013 | Tinh dầu hoa cúc | 60.000 | |
TD014 | Tinh dầu ngọc lan | 60.000 | |
TD015 | Tinh dầu hạnh nhân | 60.000 | |
TD017 | Tinh dầu quế | 60.000 | |
TD018 | Tinh dầu tràm trà | 70.000 |